Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Phủi Việt Nam Hôm Nay
Xin trân trọng gửi đến quý đọc giả bảng xếp hạng bóng đá phủi Việt Nam của tất cả các giải đấu Phủi trên toàn quốc nhanh và chính xác nhất
Bảng Xếp Hạng SPL- S6
STT
|
CLB
|
Trận
|
T
|
H
|
B
|
HS |
Điểm
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Biên | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 |
2 | Bảy Núi | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 |
3 | Nghiêm Phạm Holdings | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 |
4 | Điện Bách Khoa | 5 | 3 | 1 | 1 | -1 | 10 |
5 | Bamboo | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 |
Bảng Xếp Hạng HPL- S11
STT
|
CLB
|
Trận
|
T
|
H
|
B
|
HS |
Điểm
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phoenix | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 13 |
2 | Tùng Anh | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 |
3 | Đại Từ | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 |
4 | Việt Phương Đông | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 |
5 | Thiên Khôi | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 8 |
Bảng Xếp Hạng DPL- S3
STT
|
CLB
|
Trận
|
T
|
H
|
B
|
HS |
Điểm
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LUCIFER | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 |
2 | HIẾU HOA ĐÀ NẴNG | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
3 | SXKT ĐẮK LẮK | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 |
4 | TÂM CƯỜNG PHÁT GL | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
5 | HĐH ĐẮK NÔNG | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 |
Bảng Xếp Hạng VSC Miền Nam
STT
|
CLB
|
Trận
|
T
|
H
|
B
|
HS |
Điểm
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng bảng A |
|||||||||||
1 | Nghiêm Phạm | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | ||||
2 | Cửa Việt | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||||
3 | Xăng Dầu Đông Nam | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||||
4 | An Biên | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | ||||
Xếp hạng bảng B |
|||||||||||
1 | Chim Cánh Cụt | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | ||||
2 | Bamboo | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||||
3 | MyMy | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||||
4 | Phan Dũng Đồng Nai | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
Bảng Xếp Hạng VSC Tây Nguyên
STT
|
CLB
|
Trận
|
T
|
H
|
B
|
HS |
Điểm
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng bảng A |
|||||||||||
1 | SXKT Đắk Lắk | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||||
2 | Lucifer | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||||
3 | ĐH Tây Nguyên | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||||
4 | Tây Nguyên | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||||
Xếp hạng bảng B |
|||||||||||
1 | Tuấn Vũ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||||
1 | Hồng Lạc | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||||
1 | OCB | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ||||
1 | BS Hà- Đà Lạt | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |